中文 Trung Quốc
相配人
相配人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phù hợp với (vài)
người rất thích hợp cho nhau
相配人 相配人 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 pei4 ren2]
Giải thích tiếng Anh
match (couple)
persons well suited for each other
相配物 相配物
相間 相间
相關 相关
相隔 相隔
相面 相面
相類 相类