中文 Trung Quốc
相遇
相遇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đáp ứng
gặp phải
đi ngang qua
相遇 相遇 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 yu4]
Giải thích tiếng Anh
to meet
to encounter
to come across
相違 相违
相鄰 相邻
相配 相配
相配物 相配物
相間 相间
相關 相关