中文 Trung Quốc
相貌
相貌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xuất hiện
相貌 相貌 phát âm tiếng Việt:
[xiang4 mao4]
Giải thích tiếng Anh
appearance
相距 相距
相較 相较
相輔相成 相辅相成
相通 相通
相逢 相逢
相連 相连