中文 Trung Quốc
相等
相等
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bình đẳng
như nhau
equivalent
相等 相等 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 deng3]
Giải thích tiếng Anh
equal
equally
equivalent
相約 相约
相紙 相纸
相繼 相继
相聯 相联
相聲 相声
相若 相若