中文 Trung Quốc
相紙
相纸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giấy ảnh
相紙 相纸 phát âm tiếng Việt:
[xiang4 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
photographic paper
相繼 相继
相聚 相聚
相聯 相联
相若 相若
相處 相处
相術 相术