中文 Trung Quốc- 相約
- 相约
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- đồng ý (trên một nơi gặp gỡ, hẹn hò vv)
- để đạt được thỏa thuận
- để thực hiện một cuộc hẹn
相約 相约 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to agree (on a meeting place, date etc)
- to reach agreement
- to make an appointment