中文 Trung Quốc
相繼
相继
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong kế
sau chặt chẽ
相繼 相继 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 ji4]
Giải thích tiếng Anh
in succession
following closely
相聚 相聚
相聯 相联
相聲 相声
相處 相处
相術 相术
相襯 相衬