中文 Trung Quốc
相聲
相声
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hộp thoại truyện tranh
phác thảo
xuyên âm
相聲 相声 phát âm tiếng Việt:
[xiang4 sheng5]
Giải thích tiếng Anh
comic dialog
sketch
crosstalk
相若 相若
相處 相处
相術 相术
相見 相见
相見恨晚 相见恨晚
相親 相亲