中文 Trung Quốc
相碰撞
相碰撞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
va chạm với nhau
相碰撞 相碰撞 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 peng4 zhuang4]
Giải thích tiếng Anh
to collide with one another
相稱 相称
相空間 相空间
相符 相符
相約 相约
相紙 相纸
相繼 相继