中文 Trung Quốc
  • 相碰撞 繁體中文 tranditional chinese相碰撞
  • 相碰撞 简体中文 tranditional chinese相碰撞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • va chạm với nhau
相碰撞 相碰撞 phát âm tiếng Việt:
  • [xiang1 peng4 zhuang4]

Giải thích tiếng Anh
  • to collide with one another