中文 Trung Quốc
相空間
相空间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giai đoạn không gian (math., phương trình vi phân thường)
相空間 相空间 phát âm tiếng Việt:
[xiang4 kong1 jian1]
Giải thích tiếng Anh
phase space (math., ordinary differential equations)
相符 相符
相等 相等
相約 相约
相繼 相继
相聚 相聚
相聯 相联