中文 Trung Quốc
相惡
相恶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ghét nhau
相惡 相恶 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 e4]
Giải thích tiếng Anh
to hate one another
相愛 相爱
相態 相态
相應 相应
相承 相承
相投 相投
相抵 相抵