中文 Trung Quốc
相愛
相爱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cho tình yêu nhau
相愛 相爱 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 ai4]
Giải thích tiếng Anh
to love each other
相態 相态
相應 相应
相戀 相恋
相投 相投
相抵 相抵
相持 相持