中文 Trung Quốc
相思
相思
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mong mỏi
để thông
相思 相思 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 si1]
Giải thích tiếng Anh
to yearn
to pine
相思病 相思病
相惡 相恶
相愛 相爱
相應 相应
相戀 相恋
相承 相承