中文 Trung Quốc- 相得益彰
- 相得益彰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để mang lại cho ra tốt nhất trong mỗi khác (thành ngữ)
- để bổ sung cho nhau tốt
相得益彰 相得益彰 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to bring out the best in each other (idiom)
- to complement one another well