中文 Trung Quốc
相依
相依
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải phụ thuộc lẫn nhau
相依 相依 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 yi1]
Giải thích tiếng Anh
to be interdependent
相依為命 相依为命
相保 相保
相信 相信
相傳 相传
相像 相像
相公 相公