中文 Trung Quốc- 相依為命
- 相依为命
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- phụ thuộc lẫn nhau cho cuộc sống (thành ngữ); Dựa vào nhau cho sự sống còn
- phụ thuộc lẫn nhau
相依為命 相依为命 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- mutually dependent for life (idiom); to rely upon one another for survival
- interdependent