中文 Trung Quốc
相保
相保
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bảo vệ lẫn nhau
相保 相保 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 bao3]
Giải thích tiếng Anh
to guard each other
相信 相信
相偕 相偕
相傳 相传
相公 相公
相冊 相册
相加性的 相加性的