中文 Trung Quốc
相傳
相传
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vượt qua
để tay
truyền thống có nó mà...
Theo truyền thuyết
相傳 相传 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 chuan2]
Giải thích tiếng Anh
to pass on
to hand down
tradition has it that ...
according to legend
相像 相像
相公 相公
相冊 相册
相助 相助
相勸 相劝
相反 相反