中文 Trung Quốc
相像
相像
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giống với nhau
để được như nhau
tương tự như
相像 相像 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
to resemble one another
to be alike
similar
相公 相公
相冊 相册
相加性的 相加性的
相勸 相劝
相反 相反
相合 相合