中文 Trung Quốc
直髮板
直发板
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 直髮器|直发器 [zhi2 fa4 qi4]
直髮板 直发板 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 fa4 ban3]
Giải thích tiếng Anh
see 直髮器|直发器[zhi2 fa4 qi4]
盵 盵
相 相
相 相
相乘 相乘
相互 相互
相互作用 相互作用