中文 Trung Quốc
相互作用
相互作用
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tương tác
tương tác
hổ tương tác dụng
相互作用 相互作用 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 hu4 zuo4 yong4]
Giải thích tiếng Anh
to interact
interaction
interplay
相互保證毀滅 相互保证毁灭
相互兼容 相互兼容
相互關係 相互关系
相交數 相交数
相仿 相仿
相伴 相伴