中文 Trung Quốc
盵
盵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Tề
盵 盵 phát âm tiếng Việt:
[Qi4]
Giải thích tiếng Anh
surname Qi
相 相
相 相
相 相
相互 相互
相互作用 相互作用
相互保證毀滅 相互保证毁灭