中文 Trung Quốc
相
相
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Xiang
相 相 phát âm tiếng Việt:
[Xiang1]
Giải thích tiếng Anh
surname Xiang
相 相
相 相
相乘 相乘
相互作用 相互作用
相互保證毀滅 相互保证毁灭
相互兼容 相互兼容