中文 Trung Quốc
相乘
相乘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhân (toán học).
nhân
相乘 相乘 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
to multiply (math.)
multiplication
相互 相互
相互作用 相互作用
相互保證毀滅 相互保证毁灭
相互關係 相互关系
相交 相交
相交數 相交数