中文 Trung Quốc- 相
- 相
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- họ Xiang
- Với nhau
- nhau
- loại trừ lẫn nhau
- xuất hiện
- gương điển hình
- hình ảnh
- bộ trưởng chính phủ
- giai đoạn (vật lý)
- (văn học) để đánh giá (đặc biệt bởi rà soát các tính năng vật lý)
- để đọc tài sản của sb (bởi tướng, thuật xem tay vv)
相 相 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- appearance
- portrait
- picture
- government minister
- (physics) phase
- (literary) to appraise (esp. by scrutinizing physical features)
- to read sb's fortune (by physiognomy, palmistry etc)