中文 Trung Quốc
直轄
直辖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cai trị trực tiếp
直轄 直辖 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 xia2]
Giải thích tiếng Anh
to govern directly
直轄市 直辖市
直通 直通
直通火車 直通火车
直道而行 直道而行
直達 直达
直達車 直达车