中文 Trung Quốc
直諫
直谏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để admonish sb thẳng thắn
những lời chỉ trích trực tiếp
直諫 直谏 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 jian4]
Giải thích tiếng Anh
to admonish sb frankly
direct criticism
直譯 直译
直譯器 直译器
直轄 直辖
直通 直通
直通火車 直通火车
直通車 直通车