中文 Trung Quốc
直角座標
直角坐标
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tọa độ hình chữ nhật
直角座標 直角坐标 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 jiao3 zuo4 biao1]
Giải thích tiếng Anh
rectangular coordinates
直言 直言
直言不諱 直言不讳
直言命題 直言命题
直話 直话
直諫 直谏
直譯 直译