中文 Trung Quốc
直言
直言
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nói chuyện forthrightly
để nói chuyện thẳng thắn
直言 直言 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 yan2]
Giải thích tiếng Anh
to speak forthrightly
to talk bluntly
直言不諱 直言不讳
直言命題 直言命题
直言無諱 直言无讳
直諫 直谏
直譯 直译
直譯器 直译器