中文 Trung Quốc- 直言不諱
- 直言不讳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- nói chuyện thẳng, không có gì taboo (thành ngữ); thẳng thắn và đơn giản
- để nói chuyện thẳng thắn mà không uyển
直言不諱 直言不讳 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- straight talk, nothing taboo (idiom); frank and straightforward
- to speak bluntly without euphemism