中文 Trung Quốc
直言命題
直言命题
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đề xuất phân loại (logic)
直言命題 直言命题 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 yan2 ming4 ti2]
Giải thích tiếng Anh
categorical proposition (logic)
直言無諱 直言无讳
直話 直话
直諫 直谏
直譯器 直译器
直轄 直辖
直轄市 直辖市