中文 Trung Quốc
直腸
直肠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trực tràng (giải phẫu)
直腸 直肠 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 chang2]
Giải thích tiếng Anh
rectum (anatomy)
直腸直肚 直肠直肚
直腸鏡 直肠镜
直至 直至
直落布蘭雅 直落布兰雅
直行 直行
直裰 直裰