中文 Trung Quốc
直眉瞪眼
直眉瞪眼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhìn chằm chằm trực tiếp (trong sự tức giận)
直眉瞪眼 直眉瞪眼 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 mei2 deng4 yan3]
Giải thích tiếng Anh
to stare directly (in anger)
直瞪瞪 直瞪瞪
直積 直积
直立 直立
直筆 直笔
直系 直系
直系祖先 直系祖先