中文 Trung Quốc
直搗
直捣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cơn bão
để tấn công trực tiếp
直搗 直捣 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 dao3]
Giải thích tiếng Anh
to storm
to attack directly
直搗黃龍 直捣黄龙
直撅撅 直撅撅
直播 直播
直方圖 直方图
直書 直书
直根 直根