中文 Trung Quốc
直撅撅
直撅撅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoàn toàn thẳng
直撅撅 直撅撅 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 jue1 jue1]
Giải thích tiếng Anh
completely straight
直播 直播
直敪 直敪
直方圖 直方图
直根 直根
直殭 直僵
直流 直流