中文 Trung Quốc
直接數據
直接数据
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dữ liệu trực tiếp (ở LAN thi đua)
直接數據 直接数据 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 jie1 shu4 ju4]
Giải thích tiếng Anh
data-direct (in LAN emulation)
直接稅 直接税
直接競爭 直接竞争
直接賓語 直接宾语
直搗 直捣
直搗黃龍 直捣黄龙
直撅撅 直撅撅