中文 Trung Quốc
直接競爭
直接竞争
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đối thủ cạnh tranh trực tiếp
cạnh tranh trực tiếp
直接競爭 直接竞争 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 jie1 jing4 zheng1]
Giải thích tiếng Anh
direct competitor
direct competition
直接賓語 直接宾语
直接選舉 直接选举
直搗 直捣
直撅撅 直撅撅
直播 直播
直敪 直敪