中文 Trung Quốc
直接賓語
直接宾语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đối tượng trực tiếp (ngữ pháp)
直接賓語 直接宾语 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 jie1 bin1 yu3]
Giải thích tiếng Anh
direct object (grammar)
直接選舉 直接选举
直搗 直捣
直搗黃龍 直捣黄龙
直播 直播
直敪 直敪
直方圖 直方图