中文 Trung Quốc
直掇
直掇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một loại của một chiếc áo choàng
直掇 直掇 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 duo1]
Giải thích tiếng Anh
a kind of a robe
直接 直接
直接了當 直接了当
直接數據 直接数据
直接競爭 直接竞争
直接賓語 直接宾语
直接選舉 直接选举