中文 Trung Quốc
直接
直接
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trực tiếp
ngược lại: gián tiếp 間接|间接
ngay lập tức
trực tiếp
đơn giản
直接 直接 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 jie1]
Giải thích tiếng Anh
direct
opposite: indirect 間接|间接
immediate
directly
straightforward
直接了當 直接了当
直接數據 直接数据
直接稅 直接税
直接賓語 直接宾语
直接選舉 直接选举
直搗 直捣