中文 Trung Quốc
直布羅陀海峽
直布罗陀海峡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Eo biển Gibraltar
直布羅陀海峽 直布罗陀海峡 phát âm tiếng Việt:
[Zhi2 bu4 luo2 tuo2 Hai3 xia2]
Giải thích tiếng Anh
Strait of Gibraltar
直徑 直径
直情徑行 直情径行
直感 直感
直截 直截
直截了當 直截了当
直抒胸臆 直抒胸臆