中文 Trung Quốc
直尺
直尺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thẳng người cai trị
直尺 直尺 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 chi3]
Giải thích tiếng Anh
straight ruler
直屬 直属
直布羅陀 直布罗陀
直布羅陀海峽 直布罗陀海峡
直情徑行 直情径行
直感 直感
直愣愣 直愣愣