中文 Trung Quốc
百事俱廢
百事俱废
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi vào nồi (thành ngữ)
百事俱廢 百事俱废 phát âm tiếng Việt:
[bai3 shi4 ju4 fei4]
Giải thích tiếng Anh
to go to pot (idiom)
百事可樂 百事可乐
百事無成 百事无成
百事輕怡 百事轻怡
百位 百位
百依百順 百依百顺
百倍 百倍