中文 Trung Quốc
  • 百事俱廢 繁體中文 tranditional chinese百事俱廢
  • 百事俱废 简体中文 tranditional chinese百事俱废
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đi vào nồi (thành ngữ)
百事俱廢 百事俱废 phát âm tiếng Việt:
  • [bai3 shi4 ju4 fei4]

Giải thích tiếng Anh
  • to go to pot (idiom)