中文 Trung Quốc
百事無成
百事无成
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có thực hiện không có gì (thành ngữ)
百事無成 百事无成 phát âm tiếng Việt:
[bai3 shi4 wu2 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
to have accomplished nothing (idiom)
百事輕怡 百事轻怡
百事通 百事通
百位 百位
百倍 百倍
百兒八十 百儿八十
百分 百分