中文 Trung Quốc
百倍
百倍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một trăm
một trăm lần
百倍 百倍 phát âm tiếng Việt:
[bai3 bei4]
Giải thích tiếng Anh
a hundredfold
a hundred times
百兒八十 百儿八十
百分 百分
百分之 百分之
百分之百 百分之百
百分制 百分制
百分數 百分数