中文 Trung Quốc
  • 百依百順 繁體中文 tranditional chinese百依百順
  • 百依百顺 简体中文 tranditional chinese百依百顺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ngoan ngoãn và Vâng lời
  • Tất cả Vâng lời
百依百順 百依百顺 phát âm tiếng Việt:
  • [bai3 yi1 bai3 shun4]

Giải thích tiếng Anh
  • docile and obedient
  • all obedience