中文 Trung Quốc
百事可樂
百事可乐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Pepsi
百事可樂 百事可乐 phát âm tiếng Việt:
[Bai3 shi4 Ke3 le4]
Giải thích tiếng Anh
Pepsi
百事無成 百事无成
百事輕怡 百事轻怡
百事通 百事通
百依百順 百依百顺
百倍 百倍
百兒八十 百儿八十