中文 Trung Quốc
白菜
白菜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cải bắp Trung Quốc
Pak choi
CL:棵 [ke1], 個|个 [ge4]
白菜 白菜 phát âm tiếng Việt:
[bai2 cai4]
Giải thích tiếng Anh
Chinese cabbage
pak choi
CL:棵[ke1], 個|个[ge4]
白菜價 白菜价
白菜豆 白菜豆
白蓮 白莲
白薯 白薯
白蘇 白苏
白蘞 白蔹