中文 Trung Quốc
白薯
白薯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khoai lang
白薯 白薯 phát âm tiếng Việt:
[bai2 shu3]
Giải thích tiếng Anh
sweet potato
白蘇 白苏
白蘞 白蔹
白蘭地 白兰地
白蘿蔔 白萝卜
白虎 白虎
白蛇傳 白蛇传