中文 Trung Quốc
白蓮
白莲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hoa sen trắng (Hoa)
White Lotus xã hội
giống như 白蓮教|白莲教
白蓮 白莲 phát âm tiếng Việt:
[bai2 lian2]
Giải thích tiếng Anh
white lotus (flower)
White Lotus society
same as 白蓮教|白莲教
白蓮教 白莲教
白薯 白薯
白蘇 白苏
白蘭地 白兰地
白蘭瓜 白兰瓜
白蘿蔔 白萝卜